Stockholder of record
volume
British pronunciation/stˈɒkhəʊldəɹ ɒv ɹˈɛkɔːd/
American pronunciation/stˈɑːkhoʊldɚɹ ʌv ɹˈɛkɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stockholder of record"

Stockholder of record
01

the stockholder whose name is registered on the books of the corporation as owning the shares at a particular time

word family

stockholder of record

stockholder of record

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store