Stocker
volume
British pronunciation/stˈɒkə/
American pronunciation/ˈstɑkɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stocker"

Stocker
01

a domestic animal (especially a young steer or heifer) kept as stock until fattened or matured and suitable for a breeding establishment

word family

stock

stock

Verb

stocker

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store