LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stock photograph
/stˈɒk fˈəʊtəɡɹˌaf/
/stˈɑːk fˈoʊɾəɡɹˌæf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stock photograph"
Stock photograph
DANH TỪ
01
an exisitng photograph licensed for a specific use
Ví dụ
Từ Gần
stock option
stock of record
stock market index
stock market
stock list
stock photography
stock power
stock purchase plan
stock raiser
stock room
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App