LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stock dividend
/stˈɒk dˈɪvɪdənd/
/stˈɑːk dˈɪvɪdənd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stock dividend"
Stock dividend
DANH TỪ
01
a dividend paid in stock rather than in cash
Ví dụ
Từ Gần
stock cube
stock company
stock clerk
stock character
stock certificate
stock dove
stock exchange
stock farmer
stock image
stock index
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App