LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stillborn
/stˈɪlbɔːn/
/ˈstɪɫˈbɔɹn/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stillborn"
stillborn
TÍNH TỪ
01
thai chết lưu
(of newborn infant) showing no signs of life at birth; not liveborn
02
thai chết lưu
not having shown any success or progress
abortive
unsuccessful
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App