Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Step ladder
01
thang gấp, thang di động
a small, portable ladder with steps, used for reaching higher places safely
Các ví dụ
He used the step ladder to reach the top shelf in the kitchen.
Anh ấy đã sử dụng thang gấp để với tới kệ trên cùng trong nhà bếp.
I keep a step ladder in the garage for cleaning the windows.
Tôi giữ một cái thang trong nhà để xe để lau cửa sổ.



























