Steamship company
volume
British pronunciation/stˈiːmʃɪp kˈʌmpəni/
American pronunciation/stˈiːmʃɪp kˈʌmpəni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "steamship company"

Steamship company
01

a line responsible for the operation of a fleet of steamships

word family

steamship company

steamship company

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store