State treasurer
volume
British pronunciation/stˈeɪt tɹˈɛʒəɹə/
American pronunciation/stˈeɪt tɹˈɛʒɚɹɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "state treasurer"

State treasurer
01

the treasurer for a state government

word family

state treasurer

state treasurer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store