Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
State highway
01
đường quốc lộ, đường cao tốc tiểu bang
a road maintained by the state government, typically connecting cities and towns within the state
Các ví dụ
They drove on the state highway to visit family.
Họ lái xe trên đường cao tốc tiểu bang để thăm gia đình.
She admired the scenic views along the state highway.
Cô ngắm nhìn cảnh đẹp dọc theo đường cao tốc tiểu bang.



























