way
way
weɪ
vei
British pronunciation
/stˈeɪt hˈaɪweɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "state highway"trong tiếng Anh

State highway
01

đường quốc lộ, đường cao tốc tiểu bang

a road maintained by the state government, typically connecting cities and towns within the state
example
Các ví dụ
They drove on the state highway to visit family.
Họ lái xe trên đường cao tốc tiểu bang để thăm gia đình.
She admired the scenic views along the state highway.
Cô ngắm nhìn cảnh đẹp dọc theo đường cao tốc tiểu bang.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store