LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Starting buffer
/stˈɑːtɪŋ bˈʌfə/
/stˈɑːɹɾɪŋ bˈʌfɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "starting buffer"
Starting buffer
DANH TỪ
01
buffer solution at the start of a reaction
word family
starting buffer
starting buffer
Noun
Ví dụ
Từ Gần
starting block
starting
starter motor
starter marriage
starter kit
starting gate
starting handle
starting line
starting motor
starting pitcher
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App