LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Star shell
/stˈɑː ʃˈɛl/
/stˈɑːɹ ʃˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "star shell"
Star shell
DANH TỪ
01
an artillery shell containing an illuminant
Ví dụ
Từ Gần
star saxifrage
star sapphire
star polyhedron
star of david
star in eyes
star sign
star topology
star-duckweed
star-leaf begonia
star-nosed mole
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App