LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stand guard
/stˈand ɡˈɑːd/
/stˈænd ɡˈɑːɹd/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stand guard"
to stand guard
ĐỘNG TỪ
01
watch over so as to protect
word family
stand guard
stand guard
Verb
Ví dụ
Từ Gần
stand ground
stand for
stand firm
stand fast
stand down
stand in
stand in good stead
stand mixer
stand off
stand oil
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App