Stamp pad
volume
British pronunciation/stˈamp pˈad/
American pronunciation/stˈæmp pˈæd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stamp pad"

Stamp pad
01

a block of absorbent material saturated with ink; used to transfer ink evenly to a rubber stamp

word family

stamp pad

stamp pad

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store