LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stage direct
/stˈeɪdʒ daɪɹˈɛkt/
/stˈeɪdʒ dɚɹˈɛkt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stage direct"
to stage direct
ĐỘNG TỪ
01
direct for the stage
Ví dụ
Từ Gần
stage design
stage dancing
stage crew
stage combat
stage business
stage direction
stage director
stage door
stage effect
stage fright
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App