Squelcher
volume
British pronunciation/skwˈɛltʃə/
American pronunciation/skwˈɛltʃɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squelcher"

Squelcher
01

an electric circuit that cuts off a receiver when the signal becomes weaker than the noise

02

a crushing remark

word family

squelch

squelch

Verb

squelcher

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store