Square sail
volume
British pronunciation/skwˈeə sˈeɪl/
American pronunciation/skwˈɛɹ sˈeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "square sail"

Square sail
01

a four-sided sail set beneath a horizontal yard suspended at the middle from a mast

word family

square sail

square sail

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store