LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Square matrix
/skwˈeə mˈeɪtɹɪks/
/skwˈɛɹ mˈeɪtɹɪks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "square matrix"
Square matrix
DANH TỪ
01
a matrix with the same number of rows and columns
Ví dụ
Từ Gần
square leg
square knot
square inch
square foot
square eyes
square meal
square measure
square meter
square metre
square mile
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App