LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Square away
/skwˈeəɹ ɐwˈeɪ/
/skwˈɛɹ ɐwˈeɪ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "square away"
to square away
ĐỘNG TỪ
01
put (things or places) in order
Ví dụ
Từ Gần
square and rabbet
square
squandermania
squandering
squanderer
square block
square bracket
square column
square dance
square dancer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App