Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to spring up
[phrase form: spring]
01
nảy sinh, xuất hiện
to begin to exist very quickly
Các ví dụ
The idea sprang a new project up.
Ý tưởng nảy sinh một dự án mới.
She sprang up a solution to the problem.
Cô ấy nảy ra một giải pháp cho vấn đề.
02
xuất hiện đột ngột, mọc lên
to appear suddenly and quickly
Các ví dụ
Technologies seem to spring up overnight in the fast-paced industry.
Các công nghệ dường như xuất hiện một cách nhanh chóng trong ngành công nghiệp phát triển nhanh.
The new skyscraper will spring up in the city skyline.
Tòa nhà chọc trời mới sẽ mọc lên trong đường chân trời thành phố.
03
đứng dậy nhanh chóng, nhảy lên
to quickly stand up or jump up
Các ví dụ
He sprang up from the chair when he heard the loud noise.
Anh ấy bật dậy khỏi ghế khi nghe thấy tiếng ồn lớn.
She sprang up from her seat when the teacher called her name.
Cô ấy bật dậy khỏi chỗ ngồi khi giáo viên gọi tên cô ấy.



























