LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Spotted sea trout
/spˈɒtɪd sˈiː tɹˈaʊt/
/spˈɑːɾᵻd sˈiː tɹˈaʊt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spotted sea trout"
Spotted sea trout
DANH TỪ
01
weakfish of southern Atlantic and Gulf Coasts of United States
Ví dụ
Từ Gần
spotted sandpiper
spotted salamander
spotted ray
spotted owl
spotted lynx
spotted skunk
spotted squeateague
spotted sunfish
spotted weakfish
spotter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App