Acid precipitation
volume
British pronunciation/ˈasɪd pɹɪsˌɪpɪtˈeɪʃən/
American pronunciation/ˈæsɪd pɹɪsˌɪpɪtˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acid precipitation"

Acid precipitation
01

mưa axit, lượng mưa axit

rain containing acids that form in the atmosphere when industrial gas emissions (especially sulfur dioxide and nitrogen oxides) combine with water
acid precipitation definition and meaning

word family

acid precipitation

acid precipitation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store