Acid hydrogen
volume
British pronunciation/ˈasɪd hˈaɪdɹədʒən/
American pronunciation/ˈæsɪd hˈaɪdɹədʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acid hydrogen"

Acid hydrogen
01

a hydrogen atom in an acid that forms a positive ion when the acid dissociates

word family

acid hydrogen

acid hydrogen

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store