Spending cut
volume
British pronunciation/spˈɛndɪŋ kˈʌt/
American pronunciation/spˈɛndɪŋ kˈʌt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spending cut"

Spending cut
01

the act of reducing spending

word family

spending cut

spending cut

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store