Spender
volume
British pronunciation/spˈɛndɐ/
American pronunciation/ˈspɛndɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spender"

Spender
01

someone who spends money to purchase goods or services

02

someone who spends money prodigally

word family

spend

spend

Verb

spender

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store