Speaker unit
volume
British pronunciation/spˈiːkə jˈuːnɪt/
American pronunciation/spˈiːkɚ jˈuːnɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "speaker unit"

Speaker unit
01

đơn vị loa

electro-acoustic transducer that converts electrical signals into sounds loud enough to be heard at a distance
speaker unit definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store