Space laboratory
volume
British pronunciation/spˈeɪs lɐbˈɒɹətɹˌɪ/
American pronunciation/spˈeɪs lˈæbɹətˌɔːɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "space laboratory"

Space laboratory
01

phòng thí nghiệm vũ trụ, trạm vũ trụ

a manned artificial satellite in a fixed orbit designed for scientific research
space laboratory definition and meaning

word family

space laboratory

space laboratory

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store