LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Soya milk
/sˈɔɪə mˈɪlk/
/sˈɔɪə mˈɪlk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soya milk"
Soya milk
DANH TỪ
01
sữa đậu nành
a milk substitute containing soybean flour and water; used in some infant formulas and in making tofu
Ví dụ
Soya milk
is
a
common
substitute
for
dairy
milk
in
vegan
diets
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App