Soured cream
volume
British pronunciation/sˈaʊəd kɹˈiːm/
American pronunciation/sˈaɪʊɹd kɹˈiːm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soured cream"

Soured cream
01

kem chua, kem chua giả

artificially soured light cream
soured cream definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store