Sound bow
volume
British pronunciation/sˈaʊnd bˈəʊ/
American pronunciation/sˈaʊnd bˈoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sound bow"

Sound bow
01

contact (the part of a bell) against which the clapper strikes

word family

sound bow

sound bow

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store