Sound barrier
volume
British pronunciation/sˈaʊnd bˈaɹɪə/
American pronunciation/sˈaʊnd bˈæɹɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sound barrier"

Sound barrier
01

the increase in aerodynamic drag as an airplane approaches the speed of sound

word family

sound barrier

sound barrier

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store