LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Achy
/ˈeɪki/
/ˈeɪki/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "achy"
achy
TÍNH TỪ
01
đau nhức,mỏi
experiencing a consistent yet dull physical pain in a part of one's body
aching
Ví dụ
After
lifting
heavy
boxes
all
day
,
Tom
's
back
was
sore
and
achy
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App