LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bell seat
/bˈɛl sˈiːt/
/bˈɛl sˈiːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bell seat"
Bell seat
DANH TỪ
01
a seat that has a bell shape (on some 18th century chairs)
word family
bell seat
bell seat
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bell ringing
bell ringer
bell push
bell pepper
bell morel
bell shape
bell tent
bell the cat
bell toad
bell tower
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App