LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Soft solder
/sˈɒft sˈɒldə/
/sˈɔft sˈɑːdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soft solder"
Soft solder
DANH TỪ
01
solder that melts at a relatively low temperature
word family
soft solder
soft solder
Noun
Ví dụ
Từ Gần
soft soap
soft shoulder
soft serve
soft sell
soft science fiction
soft spot
soft tennis
soft tick
soft tissue sarcoma
soft touch
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App