Soft rot
volume
British pronunciation/sˈɒft ɹˈɒt/
American pronunciation/sˈɔft ɹˈɑːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soft rot"

Soft rot
01

mushy or slimy decay of plants caused by bacteria or fungi

word family

soft rot

soft rot

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store