LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Soft roll
/sˈɒft ɹˈəʊl/
/sˈɔft ɹˈoʊl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soft roll"
Soft roll
DANH TỪ
01
yeast-raised roll with a soft crust
word family
soft roll
soft roll
Noun
Ví dụ
Từ Gần
soft roe
soft rock
soft pretzel
soft play
soft pedal
soft rot
soft rush
soft scale
soft science fiction
soft sell
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App