LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Soft-nosed
/sˈɒftnˈəʊzd/
/sˈɔftnˈoʊzd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soft-nosed"
soft-nosed
TÍNH TỪ
01
(of a bullet) made of soft material that expands on impact
Ví dụ
Từ Gần
soft-haired
soft-footed
soft-finned fish
soft-finned
soft-cover book
soft-pedal
soft-shell clam
soft-shell crab
soft-shelled crab
soft-shelled turtle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App