Social reformer
volume
British pronunciation/sˈəʊʃəl ɹɪfˈɔːmə/
American pronunciation/sˈoʊʃəl ɹɪfˈoːɹmɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "social reformer"

Social reformer
01

a disputant who advocates reform

word family

social reformer

social reformer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store