LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Social action
/sˈəʊʃəl ˈakʃən/
/sˈoʊʃəl ˈækʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "social action"
Social action
DANH TỪ
01
a social policy of reform (especially socioeconomic reform)
Ví dụ
Từ Gần
social
sociably
sociableness
sociable
sociability
social activity
social affair
social anthropologist
social anthropology
social assistance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App