LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Achromatic lens
/ˌakɹəʊmˈatɪk lˈɛnz/
/ˌækɹoʊmˈæɾɪk lˈɛnz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "achromatic lens"
Achromatic lens
DANH TỪ
01
a compound lens system that forms an image free from chromatic aberration
Ví dụ
Từ Gần
achromatic colour
achromatic color
achromatic
achromasia
achras zapota
achromatic vision
achromaticity
achromatin
achromatinic
achromatism
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App