Snap ring
volume
British pronunciation/snˈap ɹˈɪŋ/
American pronunciation/snˈæp ɹˈɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snap ring"

Snap ring
01

an oblong metal ring with a spring clip; used in mountaineering to attach a rope to a piton or to connect two ropes

word family

snap ring

snap ring

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store