Smooth-haired fox terrier
volume
British pronunciation/smˈuːðhˈeəd fˈɒks tˈɛɹɪə/
American pronunciation/smˈuːðhˈɛɹd fˈɑːks tˈɛɹɪɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "smooth-haired fox terrier"

Smooth-haired fox terrier
01

a fox terrier with smooth hair

word family

smooth-haired fox terrier

smooth-haired fox terrier

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store