Smokeless powder
volume
British pronunciation/smˈəʊkləs pˈaʊdə/
American pronunciation/smˈoʊkləs pˈaʊdɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "smokeless powder"

Smokeless powder
01

an explosive (trade name Ballistite) that burns with relatively little smoke; contains pyrocellulose and is used as a propellant

word family

smokeless powder

smokeless powder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store