Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Smart aleck
01
kẻ biết tuốt, người tỏ ra thông minh
an annoying individual who behaves as if they know everything
Các ví dụ
During the game, he made fun of the opposing team 's mistakes, acting like a smart aleck and rubbing it in their faces.
Trong trận đấu, anh ta chế nhạo những sai lầm của đội đối phương, hành động như một kẻ biết tuốt và xát muối vào vết thương của họ.
He always has a snarky comeback to everything; he 's such a smart aleck.
Anh ta luôn có một câu trả lời châm biếm cho mọi thứ; anh ta là một kẻ biết tuốt.



























