LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Slide valve
/slˈaɪd vˈalv/
/slˈaɪd vˈælv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slide valve"
Slide valve
DANH TỪ
01
valve that opens and closes a passageway by sliding over a port
Ví dụ
Từ Gần
slide rule
slide projector
slide off
slide fastener
slide down
slider
slideway
sliding
sliding bevel
sliding board
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App