LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sleeping tablet
/slˈiːpɪŋ tˈablət/
/slˈiːpɪŋ tˈæblət/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sleeping tablet"
Sleeping tablet
DANH TỪ
01
thuốc ngủ
, viên thuốc ngủ
a soporific drug in the form of a pill (or tablet or capsule)
Ví dụ
Từ Gần
sleeping sickness
sleeping room
sleeping pill
sleeping partner
sleeping giant
sleepless
sleeplessly
sleeplessness
sleepover
sleepsuit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App