LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Skull practice
/skˈʌl pɹˈaktɪs/
/skˈʌl pɹˈæktɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "skull practice"
Skull practice
DANH TỪ
01
teaching strategy to an athletic team
Ví dụ
Từ Gần
skull and crossbones
skull
skulking
skulker
skulk
skull session
skullcap
skullduggery
skunk
skunk bear
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App