Ski jump
volume
British pronunciation/skˈiː dʒˈʌmp/
American pronunciation/skˈiː dʒˈʌmp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ski jump"

Ski jump
01

nhảy ván trượt, đường nhảy ván trượt

a steep downward ramp from which skiers jump
ski jump definition and meaning
to ski jump
01

nhảy trên ván trượt, thực hiện cú nhảy trên ván trượt

jump on skis
to ski jump definition and meaning

word family

ski jump

ski jump

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store