LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sixteenth part
/sˈɪkstiːnθ pˈɑːt/
/sˈɪkstiːnθ pˈɑːɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sixteenth part"
Sixteenth part
DANH TỪ
01
one part in sixteen equal parts
word family
sixteenth part
sixteenth part
Noun
Ví dụ
Từ Gần
sixteenth note
sixteenth
sixteen
sixsome
sixpenny nail
sixth
sixth cranial nerve
sixth form
sixth sense
sixth-form college
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App