LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sit in
/sˈɪt ˈɪn/
/sˈɪt ˈɪn/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sit in"
to sit in
ĐỘNG TỪ
01
participate in an act of civil disobedience
02
attend as a visitor
word family
sit in
sit in
Verb
Ví dụ
Từ Gần
sit for
sit down
sit by
sit back
sit around
sit on
sit on a committee
sit on hands
sit out
sit spin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App