Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Silver fox
01
cáo bạc, cáo đen
a melanistic color morph of the red fox, characterized by its dark charcoal or black coat color
02
Cáo bạc, Người đàn ông trung niên quyến rũ
an older man, usually attractive, with gray or silver hair
Các ví dụ
That silver fox turned heads at the party.
Cáo bạc đó đã thu hút mọi ánh nhìn tại bữa tiệc.
Everyone joked that he 's the ultimate silver fox.
Mọi người đều đùa rằng anh ấy là cáo bạc tối thượng.



























